FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karol Zmijewski

16.4.1997(27) 176cm 72Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM45
CDM40
RM50
RB41
RWB42
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
40
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
30
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
33
Tranh bóng
29
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
52
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
42
Sút xa
33
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
51
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
33
Quyết đoán
42
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13