FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Butler

15.5.1997(27) 180cm 72Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM31
CM34
CDM42
RM35
RB47
RWB45
CB47
SW48
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
68
Khéo léo
36
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
53
Rê bóng
23
Giữ bóng
36
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
27
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
26
Vô-lê
30
Sút xoáy
56
Đá phạt
61
Penalty
36
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17