FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Seery

20.3.1998(26) 181cm 75Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM46
RM47
RB48
RWB48
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
47
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
42
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
40
Chuyền dài
40
Lực sút
43
Đánh đầu
42
Sút xa
42
Vô-lê
40
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20