FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kasheme Walton

30.8.1996(28) 178cm 60Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM43
CDM33
RM49
RB34
RWB36
CB29
SW28
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
54
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
51
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
16
Rê bóng
63
Giữ bóng
44
Kèm người
12
Tranh bóng
17
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
51
Chuyền dài
37
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
41
Vô-lê
47
Sút xoáy
46
Đá phạt
30
Penalty
66
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18