FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Thomas

1.5.1996(28) 180cm 60Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM34
RM46
RB38
RWB38
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
43
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
46
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
28
Rê bóng
50
Giữ bóng
44
Kèm người
27
Tranh bóng
29
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
48
Chuyền dài
41
Lực sút
46
Đánh đầu
31
Sút xa
31
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
33
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
40
Phản ứng
42
Quyết đoán
28
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17