FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Kelly

14.8.1996(28) 173cm 59Kg
ST40
RW47
CF43
RF43
CAM45
CM44
CDM45
RM48
RB49
RWB49
CB44
SW43
GK19
Sức mạnh
29
Thể lực
54
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
64
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
41
Rê bóng
49
Giữ bóng
39
Kèm người
43
Tranh bóng
46
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
26
Đánh đầu
46
Sút xa
27
Vô-lê
34
Sút xoáy
27
Đá phạt
32
Penalty
40
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11