FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Karo

9.9.1996(28) 180cm 65Kg
ST34
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM32
CDM40
RM33
RB42
RWB40
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
64
Khéo léo
44
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
43
Rê bóng
25
Giữ bóng
25
Kèm người
47
Tranh bóng
47
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
23
Chuyền dài
25
Lực sút
34
Đánh đầu
47
Sút xa
17
Vô-lê
26
Sút xoáy
30
Đá phạt
24
Penalty
44
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20