FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adamu Abubakar

9.6.1997(27) 174cm 73Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM42
CDM36
RM48
RB39
RWB41
CB35
SW34
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
47
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
37
Khéo léo
53
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
38
Rê bóng
59
Giữ bóng
46
Kèm người
26
Tranh bóng
29
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
42
Chuyền dài
41
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
31
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
45
Phản ứng
40
Quyết đoán
31
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12