FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

ismail Cipe

5.1.1995(29) 197cm 82Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM24
CDM23
RM25
RB23
RWB23
CB24
SW24
GK52
Sức mạnh
53
Thể lực
26
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
53
Khéo léo
33
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
19
Rê bóng
19
Giữ bóng
18
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
20
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
20
Penalty
19
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
18
TM phát bóng
54
TM đổ người
56
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
59