FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wanderson

31.5.1992(32) 182cm 80Kg
ST63
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM54
CDM39
RM61
RB40
RWB43
CB35
SW34
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
17
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
68
Chuyền dài
44
Lực sút
63
Đánh đầu
59
Sút xa
59
Vô-lê
51
Sút xoáy
53
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
60
Quyết đoán
31
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9