FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannick Derix

28.6.1991(33) 188cm 84Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM26
RM26
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK55
Sức mạnh
67
Thể lực
46
Tăng tốc
46
Tốc độ
43
Nhảy
55
Khéo léo
35
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
17
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
15
Chuyền dài
20
Lực sút
19
Đánh đầu
20
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
31
Phản ứng
52
Quyết đoán
22
TM phát bóng
53
TM đổ người
56
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
61