FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Liotti

20.2.1997(27) 188cm 78Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
58
Thể lực
38
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
53
Khéo léo
35
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
16
Phản ứng
53
Quyết đoán
25
TM phát bóng
54
TM đổ người
55
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
57