FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabrizio Alastra

1.10.1997(27) 185cm 79Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM27
RM26
RB28
RWB28
CB26
SW26
GK52
Sức mạnh
47
Thể lực
51
Tăng tốc
46
Tốc độ
44
Nhảy
52
Khéo léo
37
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
15
Phản ứng
53
Quyết đoán
26
TM phát bóng
52
TM đổ người
55
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
58