FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ian Collins

11.3.1997(27) 175cm 62Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM44
RM46
RB45
RWB46
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
53
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
40
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
41
Tranh bóng
41
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
37
Chuyền dài
43
Lực sút
42
Đánh đầu
39
Sút xa
36
Vô-lê
31
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
48
Phản ứng
44
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17