FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moise Assogba

5.4.1996(28) 173cm 65Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM46
CDM46
RM48
RB47
RWB47
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
47
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
58
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
41
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
44
Tranh bóng
43
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
35
Chuyền dài
49
Lực sút
54
Đánh đầu
48
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
44
Phản ứng
44
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17