FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josip Kvesic

21.9.1990(33) 179cm 74Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM56
CDM60
RM58
RB62
RWB62
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
66
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
34
Chuyền dài
49
Lực sút
64
Đánh đầu
62
Sút xa
49
Vô-lê
37
Sút xoáy
43
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
46
Phản ứng
60
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14