FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Uribe

16.5.1996(28) 174cm 71Kg
ST47
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM40
CDM30
RM45
RB31
RWB33
CB28
SW29
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
48
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
47
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
12
Rê bóng
47
Giữ bóng
43
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
51
Chuyền dài
30
Lực sút
38
Đánh đầu
50
Sút xa
51
Vô-lê
34
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
62
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
26
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20