FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehmet Umut Nayir

28.6.1993(31) 184cm 84Kg
ST55
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM44
CDM35
RM52
RB37
RWB39
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
21
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
62
Chuyền dài
33
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
54
Sút xoáy
32
Đá phạt
43
Penalty
60
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17