FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Monteleone

25.9.1995(29) 189cm 79Kg
ST38
RW34
CF35
RF35
CAM34
CM37
CDM48
RM35
RB50
RWB47
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
40
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
51
Rê bóng
23
Giữ bóng
41
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
26
Chuyền dài
30
Lực sút
38
Đánh đầu
55
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16