FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andi Qerfozi

9.12.1995(28) 180cm 75Kg
ST51
RW47
CF49
RF49
CAM46
CM40
CDM32
RM46
RB34
RWB35
CB32
SW31
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
22
Tranh bóng
15
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
59
Chuyền dài
30
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
63
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11