FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo Lopez

18.3.1997(27) 180cm 72Kg
ST45
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM46
CDM39
RM49
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
29
Rê bóng
60
Giữ bóng
47
Kèm người
41
Tranh bóng
28
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
37
Chuyền dài
48
Lực sút
43
Đánh đầu
32
Sút xa
38
Vô-lê
34
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
41
Quyết đoán
26
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14