FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Burns

1.7.1997(27) 185cm 70Kg
ST33
RW32
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM39
RM33
RB43
RWB41
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
42
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
47
Rê bóng
28
Giữ bóng
28
Kèm người
45
Tranh bóng
46
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
25
Chuyền dài
28
Lực sút
35
Đánh đầu
44
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
26
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12