FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel McDermid

23.2.1997(27) 196cm 80Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM23
RM24
RB24
RWB25
CB23
SW22
GK42
Sức mạnh
42
Thể lực
41
Tăng tốc
42
Tốc độ
43
Nhảy
43
Khéo léo
44
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
19
Chuyền dài
18
Lực sút
20
Đánh đầu
19
Sút xa
19
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
26
Phản ứng
38
Quyết đoán
22
TM phát bóng
47
TM đổ người
46
TM bắt bóng
38
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
45