FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannick Deichmann

13.8.1994(30) 178cm 72Kg
ST42
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM45
CDM52
RM42
RB52
RWB50
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
49
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
80
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
59
Rê bóng
37
Giữ bóng
52
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
34
Chuyền dài
44
Lực sút
47
Đánh đầu
50
Sút xa
41
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
43
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10