FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lynneeker

11.1.1994(30) 171cm 72Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM46
CDM35
RM52
RB35
RWB37
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
47
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
16
Rê bóng
66
Giữ bóng
48
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
61
Chuyền dài
42
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
38
Penalty
61
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
34
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
19