FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marin Orsulic

25.8.1987(37) 195cm 80Kg
ST46
RW46
CF47
RF47
CAM49
CM51
CDM57
RM47
RB54
RWB52
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
47
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
62
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
59
Lực sút
52
Đánh đầu
54
Sút xa
58
Vô-lê
25
Sút xoáy
19
Đá phạt
56
Penalty
34
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17