FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hubert Laskowski

22.3.1995(29) 184cm 80Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM45
RM47
RB42
RWB43
CB44
SW43
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
41
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
31
Tranh bóng
35
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
42
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
41
Sút xa
38
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
38
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13