FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pierre Fassnacht

26.1.1996(28) 180cm 79Kg
ST41
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM42
CDM47
RM45
RB50
RWB49
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
46
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
45
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
52
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
28
Chuyền dài
38
Lực sút
41
Đánh đầu
42
Sút xa
36
Vô-lê
24
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
40
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
38
Phản ứng
43
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12