FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nilton

11.9.1993(31) 175cm 70Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM39
RM53
RB40
RWB43
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
44
Khéo léo
51
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
22
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
29
Tranh bóng
23
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
51
Chuyền dài
44
Lực sút
43
Đánh đầu
47
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19