FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dalvin Havertong

27.2.1995(29) 175cm 68Kg
ST43
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM54
RM48
RB54
RWB54
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Kèm người
50
Tranh bóng
61
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
28
Chuyền dài
52
Lực sút
37
Đánh đầu
45
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
36
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
49
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18