FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessio Da Cruz

18.1.1997(27) 181cm 70Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM41
RM57
RB43
RWB46
CB35
SW35
GK22
Sức mạnh
41
Thể lực
46
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
47
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
26
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
37
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
45
Lực sút
65
Đánh đầu
37
Sút xa
60
Vô-lê
53
Sút xoáy
63
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18