FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Giron

15.9.1994(30) 185cm 84Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM43
CDM49
RM47
RB52
RWB52
CB53
SW54
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
47
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
48
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
25
Chuyền dài
27
Lực sút
39
Đánh đầu
47
Sút xa
25
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
33
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11