FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommaso Bianco

6.10.1994(30) 192cm 85Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB28
SW27
GK48
Sức mạnh
68
Thể lực
27
Tăng tốc
44
Tốc độ
41
Nhảy
52
Khéo léo
35
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
20
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
14
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
51
TM đổ người
52
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
51