FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Sheriff

30.10.1996(28) 180cm 70Kg
ST45
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM45
CDM37
RM50
RB40
RWB42
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
45
Tăng tốc
67
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
36
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
42
Chuyền dài
33
Lực sút
41
Đánh đầu
33
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
50
Phản ứng
46
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14