FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Rojas

1.2.1995(29) 170cm 72Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM52
CDM43
RM55
RB44
RWB46
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
29
Rê bóng
60
Giữ bóng
54
Kèm người
30
Tranh bóng
34
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
52
Chuyền dài
53
Lực sút
57
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
58
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
37
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15