FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michel Zabaco

6.2.1989(35) 186cm 76Kg
ST39
RW34
CF35
RF35
CAM34
CM40
CDM52
RM37
RB53
RWB50
CB59
SW59
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
55
Tăng tốc
49
Tốc độ
53
Nhảy
56
Khéo léo
39
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
66
Rê bóng
26
Giữ bóng
35
Kèm người
62
Tranh bóng
69
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
23
Chuyền dài
50
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
22
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
49
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
32
Phản ứng
44
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14