FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Flavio Brandao

4.7.1998(26) 180cm 70Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM27
CDM26
RM26
RB25
RWB26
CB24
SW24
GK56
Sức mạnh
45
Thể lực
39
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
54
Khéo léo
30
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
14
Chuyền dài
24
Lực sút
19
Đánh đầu
19
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
44
TM đổ người
62
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
61