FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Stark

5.1.1993(31) 191cm 85Kg
ST36
RW31
CF32
RF32
CAM30
CM32
CDM42
RM33
RB46
RWB43
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
62
Tăng tốc
54
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
57
Rê bóng
26
Giữ bóng
26
Kèm người
46
Tranh bóng
54
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
26
Chuyền dài
26
Lực sút
43
Đánh đầu
46
Sút xa
19
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
23
Penalty
30
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
27
Phản ứng
44
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18