FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romeo Fernandes

6.7.1992(32) 167cm 72Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM44
CDM36
RM50
RB38
RWB40
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
40
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
42
Khéo léo
67
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
27
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
21
Tranh bóng
29
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
57
Chuyền dài
40
Lực sút
62
Đánh đầu
43
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16