FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kastriot Dermaku

15.1.1992(32) 195cm 90Kg
ST39
RW36
CF37
RF37
CAM35
CM38
CDM48
RM38
RB51
RWB49
CB55
SW55
GK15
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
60
Rê bóng
29
Giữ bóng
41
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
23
Chuyền dài
32
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
22
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11