FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oumar Gonzalez

25.2.1998(26) 185cm 84Kg
ST34
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM33
CDM42
RM33
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
47
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
52
Rê bóng
27
Giữ bóng
31
Kèm người
46
Tranh bóng
52
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
26
Chuyền dài
32
Lực sút
39
Đánh đầu
43
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
24
Phản ứng
41
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17