FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregorio Luperini

10.2.1994(30) 185cm 71Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM55
RM55
RB54
RWB55
CB53
SW52
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
43
Tranh bóng
51
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
53
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12