FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Redolfi

20.1.1994(30) 188cm 77Kg
ST42
RW41
CF40
RF40
CAM40
CM44
CDM52
RM43
RB54
RWB52
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
65
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
65
Rê bóng
37
Giữ bóng
48
Kèm người
54
Tranh bóng
63
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
24
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
35
Phản ứng
52
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13