FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bobby Moseley

7.3.1996(28) 178cm 70Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM44
CM45
CDM50
RM46
RB53
RWB52
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
55
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
28
Chuyền dài
32
Lực sút
38
Đánh đầu
46
Sút xa
37
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
34
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10