FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yerko Rojas

1.4.1996(28) 173cm 65Kg
ST49
RW46
CF47
RF47
CAM45
CM42
CDM35
RM46
RB35
RWB37
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
55
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
18
Rê bóng
40
Giữ bóng
46
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
47
Chuyền dài
34
Lực sút
52
Đánh đầu
58
Sút xa
47
Vô-lê
30
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
52
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
42
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16