FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Escobar

30.3.1998(26) 175cm 71Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM54
RM47
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
56
Tăng tốc
48
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
59
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
34
Chuyền dài
52
Lực sút
42
Đánh đầu
54
Sút xa
35
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18