FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dieudonne Gbakle

20.12.1995(28) 173cm 60Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM51
CDM43
RM57
RB45
RWB46
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
34
Thể lực
45
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
36
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
35
Tranh bóng
29
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
47
Chuyền dài
51
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
56
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
52
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18