FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Jackson

3.12.1997(26) 188cm 76Kg
ST22
RW21
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM21
RM22
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK42
Sức mạnh
41
Thể lực
20
Tăng tốc
32
Tốc độ
29
Nhảy
42
Khéo léo
34
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
19
Penalty
14
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
26
Phản ứng
42
Quyết đoán
19
TM phát bóng
39
TM đổ người
43
TM bắt bóng
37
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
49