FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Johnson

3.4.1997(27) 178cm 57Kg
ST46
RW46
CF47
RF47
CAM47
CM46
CDM43
RM48
RB43
RWB43
CB41
SW40
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
52
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
51
Khéo léo
44
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
35
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
40
Chuyền dài
48
Lực sút
50
Đánh đầu
47
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
40
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12