FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank

14.9.1994(29) 172cm 67Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM37
RM54
RB40
RWB42
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Tăng tốc
76
Tốc độ
69
Nhảy
42
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
37
Lực sút
58
Đánh đầu
34
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
51
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14